Danh Sách Ngữ Pháp Tiếng Nhật

Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.

Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.

Danh Sách Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N1 N2 N3 N4 N5 文法

Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5

# Bài Học Ngữ Pháp 文法レッスン Ý Nghĩa (意味) JLPT
201 kudasai masenka Có được không... N4
202 kurai Đến cỡ/đến mức/cỡ N3
203 kurai nara Nếu...tốt hơn... N1
204 kurai~wanai Cỡ như...thì không N3
205 kure to Được nói/bị nói/bị nhắc nhở N3
206 kuremasu ...Cho tôi N5
207 kuse shite Mặc dù...vậy mà N2
208 kuseni Dù.../mà.../lại còn N3
209 kusuru Làm cho... N4
210 kyuu ni Đột nhiên/đột ngột/bất ngờ.... N4
211 mada Vẫn/vẫn còn... N4
212 mada~imasen Vẫn chưa... N4
213 made Cho đến khi N3
214 made Cho đến mức/đến cả N3
215 made mo nai Không cần phải/chưa tới mức phải... N1
216 made ni Trước... N5
217 made shite Đến mức/thậm chí... N2
218 mae ni Trước khi... N5
219 mai Tuyệt đối không/sẽ không... N2
220 mai Chắc là không/có lẽ không... N2
221 mama Cứ để nguyên/giữ nguyên N3
222 mama ni Theo như /cứ theo đúng như N2
223 mama ni Theo như/đúng như... N1
224 mamire Đầy/dính đầy/bám đầy... N1
225 marude~yo Cứ như là/giống như là N3
226 masaka Không thể nào/ lẽ nào/ làm gì có chuyện N3
227 masen ka Cùng...với tôi không ? N5
228 mashou Hãy cùng... N5
229 mashou ka ...nhé. N5
230 masu youni Mong sao N3
231 matawa Hoặc là... N4
232 mattaku~nai Hoàn toàn không N3
233 meirei kei Thể mệnh lệnh N4
234 meku Có vẻ/có khuynh hướng... N1
235 mettani nai Hiếm khi N3
236 mi Điểm/sự(danh từ) N3
237 mitai Giống như là.../có vẻ như là.../giống như N3
238 mo Đến/đến mức... N4
239 mo Cũng... N5
240 mo douzen da Y như là/gần như là N2
241 mo kamawazu Không lo lắng/bận tâm về... N2
242 mo saru koto nagara Bên cạnh/thêm vào/còn hơn thế nữa... N1
243 mo~ba~mo Cũng...mà cũng... N2
244 mono da Là thứ/cái mà... N2
245 mono da Đã thường làm gì N3
246 mono dakara Tại vì/ vì nghĩ rằng N2
247 mono dewa nai Không nên làm gì... N2
248 mono ga aru Có cảm giác... N2
249 mono nara Nếu như có thể N2
250 mono toshite Giả sử/xem như là... N1
251 monoka Nhất định không/không có chuyện/ một chút cũng không... N2
252 monono Mặc dù(tuy)...nhưng N2
253 morai masu ...Cho tôi N5
254 moshi/ikura Nếu.../Cho dù... N5
255 moshi~tanara Giả sử là...thì N3
256 moshi~toshitemo Giả sử là...thì cũng N3
257 moshika shitara Có thể là/hoặc là/biết đâu... N4
258 moshika suruto~kamo shirenai Có lẽ là/có khả năng là N3
259 moshimo~nara Giả sử/nếu...thì/thì cũng N3
260 motto mo Tuy nhiên... N2
261 mou Đã...rồi/nữa/không thể nữa... N5
262 mou sukoshi de Suýt nữa thì... N2
263 muke Chỉ để dành cho/hướng đến N2
264 mushiro Hơn là/ thà là...còn hơn N3
265 n damon Thì là vì N3
266 n datte Nghe nói là N3
267 n desu Vì/bởi vì... N4
268 n desu ga Ý tôi là/nhưng N4
269 nagara Vừa...vừa N4
270 nagara Tuy...nhưng/mặc dù...nhưng N2
271 nagara Tuy/mặc dù..nhưng... N1
272 nagara ni Trong khi/từ khi N1
273 nai de Mà không... N4
274 nai de wa irarenai Không thể không/không...không chịu được N2
275 nai koto mo nai Cũng không phải là không N2
276 nai koto niwa~nai Nếu không...thì không thể N2
277 nai koto wa nai Không phải là không N2
278 nai to Phải/bắt buộc. N3
279 naide kudasai Xin đừng.../không... N5
280 naikoto wa nai Không phải là không N3
281 naimono ka Không thể~hay sao/không có cách nào sao N2
282 naito Phải làm gì đó... N5
283 nakanaka Rất/ khá/ mãi mà/ khó mà N3
284 nakanaka Khó mà/mãi mà... N5
285 nakereba narimasen Phải... N5
286 naku shite Nếu không có...thì khó mà... N1
287 naku te Vì/sau khi... N4
288 nakute sumu Mà không cần làm.... N2
289 nakutemo ii desu Không phải... N5
290 nami Giống như là... N1
291 nanka Mấy thứ như/mấy chuyện như N3
292 nao Ngoài ra/hơn nữa... N2
293 nara Nếu mà/nếu là N4
294 nara dewa Chỉ có...mới có thể... N1
295 nari Vừa mới...thì đã N1
296 nari masu Trở nên... N5
297 nari tomo Một chút/một ít... N1
298 nasai Hãy... N4
299 nasaru Làm/thực hiện (kính ngữ)... N4

Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)

Hiện đang xem trang 3 trên 7

Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?