Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.
Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.
Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5
# | Bài Học Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) | JLPT |
---|---|---|---|---|
1 | ageku | あげく | Cuối cùng thì/Làm~nhưng cuối cùng | N2 |
2 | ageru | 上げる | Làm...xong | N3 |
3 | aida | 間 | Trong khi/suốt trong/giữa... | N4 |
4 | aida ni | 間に | Trong khi/trong lúc/trong khoảng... | N4 |
5 | amari | あまり | Qúa | N2 |
6 | amari | あまり | Không...lắm | N5 |
7 | arui wa | あるいは | hoặc là... | N2 |
8 | atode | あとで | Sau đó... | N4 |
9 | atte no | あっての | Bởi vì có .../Sự tồn tại...không thể thiếu... | N1 |
10 | au | 合う | Làm điều gì đó cùng nhau... | N3 |
11 | ba koso | ばこそ | Chính vì | N1 |
12 | ba yokatta | ばよかった | Giá mà...thì tốt rồi | N3 |
13 | ba~hodo | ば~ほど | Càng...càng | N3 |
14 | ba~hodo | ば~ほど | Càng...càng... | N4 |
15 | ba~noni | ば~のに | Thế mà/giá mà | N3 |
16 | baai wa | 場合は | Trong trường hợp.../khi... | N4 |
17 | bakari | ばかり | Toàn.../chỉ.../lúc nào cũng | N3 |
18 | bakari da | ばかりだ | Cứ/toàn | N2 |
19 | bakari desu | ばかりです | Vừa mới... | N4 |
20 | bakari ka | ばかりか | Không chỉ~mà còn | N2 |
21 | bakari ni | ばかりに | Chỉ vì | N2 |
22 | bakari wa irarenai | ばかりはいられない | Chỉ...cũng không được/không thể chỉ mãi... | N2 |
23 | bakarika~mo | ばかりか~も | Không chỉ có...mà còn | N3 |
24 | beki da | べきだ | Phải/nên làm gì | N3 |
25 | beki dewa nai | べきではない | Nên/không nên... | N2 |
26 | betsu ni~nai | 別に~ない | không thực sự/ không hẳn.... | N3 |
27 | biru | びる | Nhìn giống/trông giống... | N1 |
28 | buri | ぶり | Cách/tình trạng/tình hình... | N1 |
29 | buri ni | ぶりに | sau (mới lại)... | N3 |
|
||||
30 | buru | ぶる | Giả vờ/tỏ vẻ... | N1 |
31 | chatta | ちゃった | Làm gì đó mất rồi | N3 |
32 | chinami ni | ちなみに | Nhân tiện/tiện đây... | N2 |
33 | chitto mo~nai | ちっとも~ない | Một chút cũng không/ không..chút nào | N2 |
34 | da / desu | だ/です | Là... | N5 |
35 | daga | だが | Nhưng/thế nhưng... | N2 |
36 | dake | だけ | Chỉ/thôi... | N5 |
37 | dake | だけ | đến mức tối đa có thể.../ được chừng nào hay chừng đó... | N3 |
38 | dake atte | だけあって | Quả đúng là/đúng là... | N2 |
39 | dake de | だけで | Chỉ cần... | N4 |
40 | dake de naku | だけでなく | không chỉ...mà còn/ không những...mà còn... | N3 |
41 | dake mashi da | だけましだ | Kể cũng còn may... | N2 |
42 | dake ni | だけに | Chính vì..nên/chính vì...nên lại càng | N2 |
43 | dake shika | だけしか | Chỉ ... mà thôi | N3 |
44 | dake wa | だけは | Những gì cần...thì đã...rồi | N2 |
45 | dakedo | だけど | Nhưng mà | N3 |
46 | dano~dano | だの~だの | Nào là...nào là | N1 |
47 | darake | だらけ | Đầy/toàn là | N2 |
48 | dasu | 出す | Bắt đầu/đột nhiên... | N4 |
49 | datte | だって | Thì là vì/do vì/chẳng phải vì... | N2 |
50 | de | で | Bằng/với... | N4 |
51 | de | で | Tại/ở/vì/bằng/với | N5 |
52 | de gozaimasu | でございます | Là(kính ngữ)... | N4 |
53 | deare~deare | であれ~であれ | Cho dù~cho dù | N1 |
54 | demo | でも | Cho dù...vẫn phải | N2 |
55 | demo | でも | Những thứ như.../hoặc là...gì đó... | N5 |
56 | denaranai | でならない | Rất/thực sự | N2 |
57 | deshou | でしょう | Có lẽ/chắc hẳn | N4 |
58 | deshou | でしょう | Phải không... | N5 |
59 | desu kara | ですから | Vì vậy | N3 |
|
||||
60 | desuka | ですか | À/phải không? | N5 |
61 | dewa nai ka | ではないか | Hãy cùng/sao không | N2 |
62 | dokoro dewa nai | どころではない | Không có thời gian/tâm trí cho việc | N2 |
63 | dokoro ka | どころか | Nói chi đến.../ngay cả...cũng không | N2 |
64 | donnani~temo | どんなに~ても | Cho dù có như thế nào/cho dù là bao nhiêu đi nữa | N3 |
65 | dono | どの | ...nào? | N5 |
66 | dono kurai | どのくらい | ...khoảng bao lâu? | N5 |
67 | dou yara | どうやら | Hình như/có vẻ như/bằng cách nào đó/hầu như không... | N2 |
68 | douse | どうせ | đằng nào thì..., dù sao thì... | N2 |
69 | doushite | どうして | Tại sao... | N5 |
70 | doushitemo | どうしても | bằng bất cứ giá nào, dù thế nào đi chăng nữa | N3 |
71 | douyatte | どうやって | Làm thế nào/cách nào? | N5 |
72 | eru | 得る | Có thể/không có khả năng | N2 |
73 | furi wo suru | ふりをする | Giả vờ làm gì/Tỏ ra như thể là... | N3 |
74 | futatabi | 再び | Lần nữa/một lần nữa... | N2 |
75 | futo | ふと | Đột nhiên/bất ngờ/chợt | N3 |
76 | fuu ni | ふうに | Theo cách/kiểu như... | N2 |
77 | ga | が | Nhưng | N5 |
78 | ga arimasu | があります | Có... | N5 |
79 | ga hayaika | が早いか | Vừa mới...thì đã | N1 |
80 | ga hitsuyou | が必要 | Cần... | N4 |
81 | ga hoshii desu | がほしいです | Muốn... | N5 |
82 | ga ichiban...desu | がいちばん…です | Nhất là... | N5 |
83 | ga imasu | がいます | Có... | N5 |
84 | ga suru | がする | Có(mùi/tiếng/cảm giác...) | N4 |
85 | gachi | がち | Thường, hay | N2 |
86 | gai | がい | Đáng làm gì đó | N2 |
87 | gari | がり | Có xu hướng/dễ trở nên... | N4 |
88 | garu | がる | Ý muốn(của người khác) | N3 |
89 | gatai | がたい | Rất khó/không thể/khó mà | N2 |
|
||||
90 | gatera | がてら | Nhân tiện thì | N1 |
91 | ge | げ | Có vẻ | N2 |
92 | gimi | 気味 | Có vẻ hơi/ có cảm giác | N2 |
93 | goran | ごらん | Hãy làm/thử xem... | N3 |
94 | goto ni | ごとに | mỗi/cứ mỗi/cứ...lại... | N3 |
95 | gurai | ぐらい | Khoảng... | N5 |
96 | gurumi | ぐるみ | Toàn thể/toàn bộ... | N1 |
97 | gyaku ni | 逆に | Ngược lại/trái lại... | N2 |
98 | hajimeru | 始める | Bắt đầu... | N4 |
99 | hanmen | 反面 | Trái lại/mặt khác | N2 |
100 | hatashite | 果たして | Liệu có...hay không/vậy thì... | N2 |
Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)
Hiện đang xem trang 1 trên 7
Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?
Xem Ngữ Pháp N1
Xem Ngữ Pháp N2
Xem Ngữ Pháp N3
Xem Ngữ Pháp N4
Xem Ngữ Pháp N5