Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.
Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.
Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5
# | Bài Học Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) | JLPT |
---|---|---|---|---|
101 | hazu da | はずだ | Chắc chắn là… | N3 |
102 | hazu desu | はずです | Chắc chắn | N4 |
103 | hitsuyou ga aru | 必要がある | Cần/cần phải... | N4 |
104 | hodo | ほど | Thường...(hơn) | N3 |
105 | hodo~nai | ほど~ない | Không bằng như.../không tới mức như... | N3 |
106 | hou ga ii | ほうがいい | Nên/không nên | N4 |
107 | houdai | 放題 | Thỏa thích | N1 |
108 | ichido ni | 一度に | Cùng một lúc/tất cả trong một... | N3 |
109 | ichiou | 一応 | Nhiều hơn hoặc ít hơn/khá nhiều/đại khái là/dự kiến... | N2 |
110 | igai | 以外 | Ngoài/ngoại trừ... | N2 |
111 | ii desuka | いいですか | ...phải làm thế nào? | N4 |
112 | ijou / ue wa | 以上 / 上は | Vì là/Đã...thì nhất định/Một khi đã | N2 |
113 | ikinari | いきなり | Đột nhiên/bất ngờ... | N2 |
114 | ikki ni | 一気に | Chỉ trong một bước/không dừng lại/ngay/ngay lập tức... | N2 |
115 | ikou kei | 意向形 | Thể ý định, ý hướng | N4 |
116 | ikura~temo | いくら~ても | bất kể thế nào/dù thế nào đi chăng nữa... | N3 |
117 | ippou | 一方 | Nhưng/ ngược lại... | N2 |
118 | ippou da | 一方だ | Ngày càng... | N4 |
119 | irai | 以来 | Từ khi | N2 |
|
||||
120 | irassharu | いらっしゃる | Đi/đến/ở/có... | N4 |
121 | issho ni | 一緒に | Cùng/cùng với... | N5 |
122 | itadakemasen ka | いただけませんか | Cho phép...được không? | N4 |
123 | itadakemasen ka | いただけませんか | Cho tôi...có được không? | N4 |
124 | itashimasu | いたします | Làm (dạng lịch sự của する)... | N4 |
125 | itsu | いつ | Khi nào/bao giờ... | N5 |
126 | itsumo | いつも | Lúc nào cũng/luôn... | N5 |
127 | ittai | 一体 | Rốt cuộc/ không biết là/ vậy thì | N3 |
128 | iwayuru | いわゆる | Nói một cách dễ hiểu/có thể nói/được gọi là... | N2 |
129 | iyoiyo | いよいよ | Ngày càng/cuối cùng thì/sắp... | N2 |
130 | janai / dewa nai | じゃない・ではない | Không phải là... | N5 |
131 | jouken kei | 条件形 | Thể điều kiện | N4 |
132 | ka | か | Không...? | N4 |
133 | ka | か | Phải không/hả/à? | N5 |
134 | ka douka | かどうか | hay không? | N4 |
135 | ka nani ka | か何か | Hay gì đó | N3 |
136 | ka to omottara | かと思ったら | Cứ ngỡ/vừa mới... | N2 |
137 | ka~maika | か~まいか | Nên hay không nên làm gì... | N2 |
138 | ka~naika no uchini | か~ないかのうちに | Vừa mới...thì/ngay khi | N2 |
139 | ka∼ka | か~か | ...là...hay là? | N5 |
140 | kaette | かえって | Trái lại/ngược lại... | N2 |
141 | kagiri | 限り | Chừng nào mà/theo như... | N2 |
142 | kagiri da | 限りだ | Rất/cảm thấy rất | N1 |
143 | kai ga aru | かいがある | Thật đáng công/đáng giá | N2 |
144 | kai mo naku | かいもなく | Thật chẳng đáng | N2 |
145 | kakeru | かける | Chưa xong/dở dang | N3 |
146 | kamo shiremasen | かもしれません | Không chừng/có thể | N4 |
147 | kanaa | かなあ | Hay sao/mong sao/có...không đây | N3 |
148 | kanarazu shimo~towa kagiranai | 必ずしも~とは限らない | Không nhất thiết là... | N3 |
149 | kanawanai | かなわない | Không thể chịu đựng được vì... | N2 |
|
||||
150 | kanenai | かねない | Có thể sẽ/e là có lẽ | N2 |
151 | kaneru | かねる | Có thể sẽ/e là có lẽ | N2 |
152 | kano youda | かのようだ | Có vẻ như/như thế | N2 |
153 | kanou kei | 可能形 | Thể khả năng | N4 |
154 | kara | から | Vì/bởi vì... | N5 |
155 | kara denai to | からでないと | Trừ khi...nếu không | N2 |
156 | kara iu to | からいうと | Từ/có thể nói | N2 |
157 | kara koso | からこそ | Chính vì | N2 |
158 | kara miru to | から見ると | Nếu nhìn từ | N2 |
159 | kara niwa | からには | Một khi mà đã | N2 |
160 | kara shite | からして | Ngay cả/nhìn từ | N2 |
161 | kara suru | からする | Hơn/có tới/trở lên... | N1 |
162 | kara suru to | からすると | Đối với/từ/nhìn từ | N2 |
163 | kara to itte | からといって | Nói thế nhưng mà | N2 |
164 | kara tsukuri masu | からつくります | Làm từ/bằng... | N4 |
165 | kara~made | から~まで | Từ~đến | N5 |
166 | kara~nikakete | から~にかけて | Từ...đến | N2 |
167 | kara~nikakete | から~にかけて | Từ...đến | N3 |
168 | kashira | かしら | Không biết là.../phân vân là... | N4 |
169 | katagata | かたがた | Nhân tiện/kèm | N1 |
170 | katawara | かたわら | Ngoài ra/bên cạnh/vừa... | N1 |
171 | katawara | かたわら | Ngoài việc...còn... | N1 |
172 | kawari ni | 代わりに | Thay vì/đổi lại/thay cho | N3 |
173 | kedo | けど | Mặc dù...nhưng... | N5 |
174 | kekkyoku | 結局 | Sau tất cả/ cuối cùng | N3 |
175 | kenjou go | 謙譲語 | Thể khiêm nhường ngữ | N4 |
176 | kesshite~nai | 決して~ない | Nhất định không/tuyệt đối không | N3 |
177 | kinshi kei | 禁止形 | Thể cấm chỉ | N4 |
178 | kiri | きり | Chỉ có/có | N3 |
179 | kiru / kireru / kirenai | 切る / 切れる / 切れない | Hết/không hết | N3 |
|
||||
180 | kitto | きっと | Chắc chắn... | N4 |
181 | kke | っけ | Có phải...đúng không/có phải là | N3 |
182 | kkonai | っこない | Tuyệt đối không/làm gì có chuyện | N2 |
183 | komu | 込む | (Nhét) vào/ (chất) lên | N3 |
184 | koro | 頃 | Khoảng/tầm... | N4 |
185 | koso | こそ | Chính là.../nhất định là | N3 |
186 | koso are | こそあれ | Mặc dù/dù là...nhưng... | N1 |
187 | koto | こと | Về việc | N3 |
188 | koto da | ことだ | Nên/không nên | N3 |
189 | koto ga aru | ことがある | Đã từng... | N5 |
190 | koto ga dekimasu | ことができます | Có thể... | N5 |
191 | koto kara | ことから | Vì là có việc.../bởi | N2 |
192 | koto naku | ことなく | Không hề | N2 |
193 | koto nashi ni | ことなしに | Nếu không có/mà không làm gì đó... | N1 |
194 | koto ni | ことに | Cái việc mà.../Thật là | N2 |
195 | koto ni naru | ことになる | Sẽ/được quy định là | N3 |
196 | koto ni natte iru | ことになっている | Theo quy định/dự định... | N2 |
197 | koto ni suru | ことにする | Cố gắng/quyết định(làm gì) | N3 |
198 | koto no nai youni | ことのないように | Để không.../để tránh... | N1 |
199 | koto wa nai | ことはない | Không cần phải | N3 |
200 | kotowa~ga | ことは~が | Thì...nhưng mà | N3 |
Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)
Hiện đang xem trang 2 trên 7
Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?
Xem Ngữ Pháp N1
Xem Ngữ Pháp N2
Xem Ngữ Pháp N3
Xem Ngữ Pháp N4
Xem Ngữ Pháp N5