Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.
Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.
Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5
# | Bài Học Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) | JLPT |
---|---|---|---|---|
301 | nashi ni | なしに | Mà không/không có | N1 |
302 | nato | なと | Bị nói/bị nhắc nhở...là hãy làm gì đó | N3 |
303 | nazenara | なぜなら | Bởi vì | N3 |
304 | ne | ね | Nhỉ/nhé/quá... | N5 |
305 | neba naranai | ねばならない | Phải làm gì đó | N2 |
306 | ni | に | Lúc/vào... | N5 |
307 | ni atari | にあたり | Khi mà/vào lúc | N2 |
308 | ni atte | にあって | Ở trong... | N1 |
309 | ni hanshite | に反して | Ngược với | N2 |
310 | ni hoka naranai | にほかならない | Chính là/không gì khác là | N2 |
311 | ni iku | にいく | Đi làm gì đó... | N5 |
312 | ni kagiri | に限り | Chỉ/không chỉ... | N2 |
313 | ni kagiru | に限る | Là nhất/là tốt nhất... | N1 |
314 | ni kakawarazu | にかかわらず | Dù là...đi nữa/dù là...hay không | N2 |
315 | ni kakawatte | にかかわって | liên quan tới/gây ảnh hưởng | N2 |
316 | ni kaketewa | にかけては | Khi nói đến… | N2 |
317 | ni kanshite | に関して | Về/Liên quan đến | N3 |
318 | ni kawatte | に代わって | Thay cho/thay mặt | N3 |
319 | ni ki ga tsuku | に気がつく | Nhận thấy/chợt nhận ra... | N4 |
320 | ni kimatte iru | に決まっている | Chắc chắn, nhất định... | N2 |
321 | ni koshita koto wa nai | に越したことはない | ...thì tốt hơn/ là tốt nhất | N2 |
322 | ni kotaete | にこたえて | Đáp ứng/đáp lại/theo | N2 |
323 | ni mieru | にみえる | Trông giống như... | N4 |
324 | ni moto duite | に基づいて | Dựa vào/dựa trên | N2 |
325 | ni mukatte | に向かって | N2 | |
326 | ni nareru | に慣れる | Quen với một cái gì đó | N3 |
327 | ni oite | において | Ở/tại/trong | N2 |
328 | ni oite | において | Tại, ở, trong | N3 |
329 | ni oujite | に応じて | Ứng với.../Tương ứng với.../Thích hợp | N2 |
|
||||
330 | ni saishite | に際して | Khi/vào lúc | N2 |
331 | ni saki gakete | に先駆けて | Tiên phong/đầu tiên... | N1 |
332 | ni sakidachi | に先立ち | Trước khi | N2 |
333 | ni shitagatte | にしたがって | Theo như/càng...càng | N2 |
334 | ni shitara | にしたら | Đối với | N2 |
335 | ni shite | にして | Mãi đến/chỉ có...thì mới... | N1 |
336 | ni sokushite | に即して | Theo đúng/hợp với... | N1 |
337 | ni sotte | に沿って | Dựa theo/dựa trên | N2 |
338 | ni souinai | に相違ない | Chắc chắn/không sai | N2 |
339 | ni suginai | にすぎない | Chẳng qua chỉ là/chỉ là... | N2 |
340 | ni suru | にする | Chọn/quyết định làm gì đó. | N4 |
341 | ni taenai | に堪えない | Không đáng/không chịu được... | N1 |
342 | ni taeru | にたえる | Đáng... | N1 |
343 | ni taishite | に対して | Đối với/ trái ngược với... | N2 |
344 | ni taishite | に対して | Đối với | N3 |
345 | ni tarinai | に足りない | Không đáng/không đủ... | N1 |
346 | ni taru | に足る | Xứng đáng/đáng để... | N1 |
347 | ni tomonatte | に伴って | Cùng với/càng...càng... | N2 |
348 | ni totte | にとって | Đối với | N3 |
349 | ni tsuite | について | Về | N3 |
350 | ni tsuki | につき | Vì | N2 |
351 | ni tsurete | につれて | Cùng với/càng ngày càng | N2 |
352 | ni watatte | にわたって | Suốt/trong suốt/khắp... | N2 |
353 | ni yoreba | によれば | Theo... / Dựa vào | N3 |
354 | ni yori | により | Tùy vào | N2 |
355 | ni yotte | によって | Do/bởi... | N4 |
356 | ni yotte | によって | Được/bởi | N3 |
357 | ni/e | に/へ | Ở/đến... | N5 |
358 | ni~reru | に~れる | Bị(ai đó/ cái gì đó) | N3 |
359 | nikui desu | にくいです | Khó... | N4 |
|
||||
360 | nikurabete | に比べて | So với | N3 |
361 | nimo kakawarazu | にもかかわらず | Mặc dù... | N2 |
362 | nimo mashite | にもまして | Hơn/càng hơn... | N1 |
363 | nishiro~nishiro | にしろ~にしろ | Dù là thế này hay thế kia | N2 |
364 | nishite mo | にしても | Cho dù | N3 |
365 | nishite wa | にしては | Vậy mà | N3 |
366 | nite | にて | Tại.../bằng... | N2 |
367 | nitsuke~nitsuke | につけ~につけ | Dù là | N2 |
368 | no | の | Của... | N5 |
369 | no | の | Việc(danh từ) | N3 |
370 | no ga heta | のが下手 | Rất dở/kém/không giỏi làm gì đó... | N5 |
371 | no koto dakara | のことだから | Ai chứ ...thì.../Gì chứ...thì | N2 |
372 | no moto de | の下で | Dưới/nhờ/dựa vào | N2 |
373 | no naka de ~ ga ichiban | の中で~が一番 | Trong...nhất là gì? | N5 |
374 | no o shitte imasu ka | のを知っていますか | Có biết...hay không? | N4 |
375 | no o wasureta | のを忘れた | Quên... | N4 |
376 | no uedewa | の上では | Trên phương diện/theo/về mặt | N2 |
377 | node | ので | Vì là/do... | N4 |
378 | noga jouzu | のが上手 | Rất giỏi làm gì đó... | N5 |
379 | noga suki | のが好き | Thích làm gì đó... | N4 |
380 | noga∼desu | のが~です | Là... | N4 |
381 | nominarazu~mo | のみならず~も | Không chỉ~mà còn... | N2 |
382 | nomo mottomo da | のももっともだ | Đương nhiên | N2 |
383 | noni | のに | Thế mà/vậy mà... | N4 |
384 | nowa∼desu | のは~です | Là... | N4 |
385 | nuki nishite | 抜きにして | Bỏ qua/không thể...nếu thiếu... | N2 |
386 | nuku | 抜く | Làm...đến cùng | N2 |
387 | o | を | Làm(gì đó)/ở... | N5 |
388 | o nozoite | を除いて | Ngoại trừ... | N2 |
389 | o~negau | お~願う | Vui lòng/xin hãy... | N2 |
|
||||
390 | okagede | おかげで | Nhờ vào/nhờ có | N3 |
391 | oki ni | おきに | Cứ cách... | N4 |
392 | omake ni | おまけに | Thêm vào đó... | N2 |
393 | ori niwa | 折には | Khi mà/vào lúc/khi | N2 |
394 | osoraku | 恐らく | Có lẽ/có thể... | N2 |
395 | osore ga aru | おそれがある | E rằng/sợ rằng | N2 |
396 | owaru | 終わる | Hoàn thành/làm xong... | N4 |
397 | oyobi | 及び | Và... | N2 |
398 | p panashi | っぱなし | Suốt/hoài | N2 |
399 | ppanashi | っぱなし | Để nguyên,giữ nguyên | N3 |
400 | ppoi | っぽい | Giống như là | N3 |
Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)
Hiện đang xem trang 4 trên 7
Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?
Xem Ngữ Pháp N1
Xem Ngữ Pháp N2
Xem Ngữ Pháp N3
Xem Ngữ Pháp N4
Xem Ngữ Pháp N5